🌟 손끝(이) 야무지다

1. 일하는 것이 꼼꼼하고 빈틈이 없다.

1. KHÉO TAY: Làm việc tỉ mỉ và chặt chẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그녀는 손끝이 야무져 실수 없이 행사 준비를 해 나갔다.
    Her fingertips were so sharp that she prepared for the event without making any mistakes.
  • 이번에 새로 며느리 얻으셨다면서요?
    I heard you got a new daughter-in-law this time.
    응, 마음씨도 착하고 손끝도 야무진 게 마음에 쏙 들어.
    Yeah, i like your nice heart and your fingertips.

💕Start 손끝이야무지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78)