🌟 손끝(이) 야무지다
• Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78)